我也很高兴,王先生 wǒ yě hěn gāoxìng, wáng xiānshēng
volume volume

Từ hán việt: 【ngã dã ngận cao hưng vương tiên sinh】

Đọc nhanh: 我也很高兴王先生 (ngã dã ngận cao hưng vương tiên sinh). Ý nghĩa là: Tôi cũng rất vui; thưa ông Vương..

Ý Nghĩa của "我也很高兴,王先生" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

我也很高兴,王先生 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tôi cũng rất vui; thưa ông Vương.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我也很高兴,王先生

  • volume volume

    - sǎn 先生 xiānsheng hěn 高兴 gāoxīng 见到 jiàndào nín

    - Anh Tản rất vui khi được gặp anh.

  • volume volume

    - chí 先生 xiānsheng hěn 高兴 gāoxīng 见到 jiàndào nín

    - Ông Trì rất vui khi được gặp ông.

  • volume volume

    - 先生 xiānsheng hěn 高兴 gāoxīng 见到 jiàndào nín

    - Anh Hà rất vui khi được gặp anh.

  • volume

    - 先生 xiānsheng hěn 高兴 gāoxīng 见到 jiàndào nín

    - Anh phúc rất vui khi được gặp anh.

  • volume volume

    - nán 先生 xiānsheng hěn 高兴 gāoxīng 见到 jiàndào

    - Ông Nam, rất vui được gặp ông.

  • volume volume

    - shī 先生 xiānsheng hěn 高兴 gāoxīng 遇到 yùdào nín

    - ông Sư, rất vui khi được gặp ông.

  • volume volume

    - sōng 先生 xiānsheng hěn 高兴 gāoxīng 见到 jiàndào nín

    - Anh Tùng rất vui khi được gặp anh.

  • volume volume

    - 先生 xiānsheng hěn 高兴 gāoxīng 见到 jiàndào nín

    - Anh Phục rất vui khi được gặp anh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Giã , Giả
    • Nét bút:フ丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:PD (心木)
    • Bảng mã:U+4E5F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt: Tiên , Tiến
    • Nét bút:ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGHU (竹土竹山)
    • Bảng mã:U+5148
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bát 八 (+4 nét)
    • Pinyin: Xīng , Xìng
    • Âm hán việt: Hưng , Hứng
    • Nét bút:丶丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMC (火一金)
    • Bảng mã:U+5174
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Hěn
    • Âm hán việt: Hẫn , Khấn , Ngận
    • Nét bút:ノノ丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOAV (竹人日女)
    • Bảng mã:U+5F88
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+0 nét)
    • Pinyin: Wáng , Wàng , Yù
    • Âm hán việt: Vương , Vượng
    • Nét bút:一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MG (一土)
    • Bảng mã:U+738B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao