Đọc nhanh: 用水吞送 (dụng thuỷ thôn tống). Ý nghĩa là: triêu.
用水吞送 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. triêu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 用水吞送
- 他用 手挥 汗水
- Anh ấy dùng tay lau mồ hôi.
- 他 用 开水 吞服 药丸
- Anh ta uống viên thuốc bằng nước sôi.
- 一位 太太 用 一辆 手推车 送来 一块 饼干 , 这块 饼干 几乎 有 500 磅重
- Một bà đưa đến một chiếc xe đẩy mang một chiếc bánh quy, chiếc bánh quy này nặng gần 500 pound.
- 一盆 水 足够 用 了
- Một chậu nước đủ dùng rồi.
- 他 用水 把 抹布 涮 干净
- Anh ấy dùng nước rửa sạch khăn lau.
- 不怕 天气 再 冷 , 他 也 要 用 冷水 洗脸
- cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh
- 他 用 自来水 龙头 流出 的 凉水 把手 洗 干净
- Anh ấy rửa tay sạch bằng nước lạnh chảy ra từ vòi nước máy.
- 中级 水平 的 学生 能够 理解 并 使用 复杂 的 句子
- Học sinh ở trình độ trung cấp có thể hiểu và sử dụng các câu phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吞›
水›
用›
送›