Đọc nhanh: 意见不合 (ý kiến bất hợp). Ý nghĩa là: bất đồng quan điểm, không đồng ý.
意见不合 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bất đồng quan điểm
dissent
✪ 2. không đồng ý
to disagree
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 意见不合
- 他 不太会 主动 参加 意见
- Anh ấy ít khi chủ động đưa ra ý kiến.
- 个人 意见 不要 强迫 别人 接受
- ý kiến của cá nhân không nên ép buộc người khác phải chấp nhận
- 两人 的 意见 不谋而合
- Ý kiến của hai người trùng khớp.
- 他 对 我 的 意见 不睬
- Anh ta không để ý đến ý kiến của tôi.
- 他 不肯 接受 我 的 意见
- Anh ta không chịu chấp nhận ý kiến của tôi.
- 他 向来 敢于 坚持 自己 的 意见 , 从不 唯唯诺诺
- Anh ta trước nay luôn giữ quan điểm của bản thân, tuyệt không vâng vâng dạ dạ tuân theo.
- 他 的 意见 十足 合理
- Ý kiến của anh ấy rất hợp lý.
- 他 总是 迎合 朋友 的 意见
- Anh ấy luôn nói hùa theo ý kiến của bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
合›
意›
见›