Đọc nhanh: 查帐人意见 (tra trướng nhân ý kiến). Ý nghĩa là: Ý kiến của người kiểm toán.
查帐人意见 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ý kiến của người kiểm toán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查帐人意见
- 俩 人 有点儿 不对劲 , 爱 闹意见
- hai người hơi không tâm đầu ý hợp, thường hay khắc khẩu
- 她 总是 碍到 别人 的 意见
- Cô ấy luôn cân nhắc ý kiến của người khác.
- 从 未 看见 中国 人民 象 现在 这样 意气风发 , 斗志昂扬
- Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.
- 人民 有 表达意见 的 权利
- Nhân dân có quyền biểu đạt ý kiến.
- 别 一个 人 叨叨 了 , 听听 大家 的 意见 吧
- đừng có lải nhải một mình, nghe ý kiến của mọi người đi.
- 两人 的 意见 不谋而合
- Ý kiến của hai người trùng khớp.
- 他 善于 倾听 别人 的 意见
- Anh ấy giỏi lắng nghe ý kiến của người khác.
- 他 很 尊重 别人 的 意见
- Anh ấy rất tôn trọng ý kiến của người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
帐›
意›
查›
见›