Đọc nhanh: 意味深长 (ý vị thâm trưởng). Ý nghĩa là: có ý nghĩa, thâm thúy, có ý nghĩa.
意味深长 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. có ý nghĩa
meaningful
✪ 2. thâm thúy
profound
✪ 3. có ý nghĩa
significant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 意味深长
- 语意 深长
- lời nói mang
- 失业 并 不 意味着 失败
- Thất nghiệp không có nghĩa là thất bại.
- 用意 深长
- dụng ý sâu xa.
- 寓意深长
- ngụ ý sâu xa
- 意味深长
- ý vị sâu xa.
- 这话 味 深长
- Câu nói này có ý nghĩa sâu sắc.
- 这句 话 有 深刻 的 意味
- Câu nói này mang hàm ý sâu sắc.
- 八达岭长城 站 是 中国 最深 的 地铁站
- Ga Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là ga tàu điện ngầm sâu nhất ở Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
味›
意›
深›
长›