Đọc nhanh: 愿闻其详 (nguyện văn kì tường). Ý nghĩa là: Tôi muốn nghe chi tiết.
愿闻其详 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tôi muốn nghe chi tiết
I'd like to hear the details
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 愿闻其详
- 尧以 其 仁德 而 闻名
- Vua Nghiêu nổi tiếng với lòng nhân hậu của mình.
- 不厌其详
- càng kỹ càng tốt
- 如入 鲍鱼之肆 , 久 而 不 闻其臭
- giống như vào hàng mắm lâu ngày không ngửi thấy mùi hôi thối nữa
- 其中 道理 , 不才 愿 洗耳 聆教
- những lý lẽ đó, kẻ hèn này nguyện rửa tai nghe dạy bảo
- 我 极其 愿意 帮助 你
- Tôi cực kỳ sẵn lòng giúp đỡ bạn.
- 不可 拂其 意愿
- Không thể trái ý nguyện vọng của họ.
- 这 事 略有 耳闻 , 详细情况 不 很 清楚
- chuyện này chỉ mới nghe qua, tình hình chi tiết chưa biết rõ.
- 与 闻 其事
- dự biết việc đó
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
其›
愿›
详›
闻›