Đọc nhanh: 惹祸自身 (nhạ hoạ tự thân). Ý nghĩa là: rước hoạ vào thân.
惹祸自身 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rước hoạ vào thân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惹祸自身
- 中国 人民 身受 过 殖民主义 的 祸害
- nhân dân Trung Quốc bản thân đã phải chịu đựng sự tàn bạo của chủ nghĩa thực dân.
- 不顾 自身 安危
- không lo cho sự an nguy của bản thân.
- 不听话 会 祸害 自己
- Không nghe lời sẽ làm hại chính mình.
- 他怕 此事 波及 自身
- anh ấy sợ việc này sẽ ảnh hưởng đến bản thân mình
- 你 千万 不要 暴露 自己 身份
- Bạn đừng để lộ thân phận của mình.
- 他 试图 隐蔽 自己 的 身份
- Anh ấy cố gắng che giấu danh tính của mình.
- 他 这样 做 只会 惹祸上身
- Anh ta làm như vậy chỉ sẽ tự chuốc lấy rắc rối.
- 他 自觉 地 每天 早起 锻炼身体
- Anh ấy tự giác dậy sớm mỗi ngày để tập thể dục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
惹›
祸›
自›
身›