战功赫赫 zhàngōng hèhè
volume volume

Từ hán việt: 【chiến công hách hách】

Đọc nhanh: 战功赫赫 (chiến công hách hách). Ý nghĩa là: chiến công hiển hách; chiến công lừng lẫy.

Ý Nghĩa của "战功赫赫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

战功赫赫 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chiến công hiển hách; chiến công lừng lẫy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 战功赫赫

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ 克特 kètè · 阿维拉 āwéilā jiù 逍遥法外 xiāoyáofǎwài le

    - Có lẽ Hector Avila bỏ đi.

  • volume volume

    - 战功 zhàngōng 显赫 xiǎnhè

    - chiến công hiển hách

  • volume volume

    - wèi 国家 guójiā 立下 lìxià le 赫赫 hèhè 功勋 gōngxūn

    - Anh ấy đã lập nên công trạng to lớn cho đất nước.

  • volume volume

    - 彪炳 biāobǐng 显赫 xiǎnhè de 历史 lìshǐ 功绩 gōngjì

    - công trạng lịch sử chói lọi hiển hách

  • volume volume

    - 出身 chūshēn 显赫 xiǎnhè de 家族 jiāzú

    - Anh ấy xuất thân từ một gia tộc hiển hách.

  • volume volume

    - méi 告诉 gàosù 卡塔赫纳 kǎtǎhènà de shì ma

    - Bạn đã không nói với anh ấy về Cartagena?

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 虎将 hǔjiàng 战功 zhàngōng 赫赫 hèhè

    - Vị dũng tướng này có chiến công hiển hách.

  • volume volume

    - de 事业 shìyè hěn 赫赫 hèhè

    - Sự nghiệp của anh ta rất lừng lẫy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MKS (一大尸)
    • Bảng mã:U+529F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhàn
    • Âm hán việt: Chiến
    • Nét bút:丨一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRI (卜口戈)
    • Bảng mã:U+6218
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Xích 赤 (+7 nét)
    • Pinyin: Hè , Shì , Xì
    • Âm hán việt: Hách
    • Nét bút:一丨一ノ丨ノ丶一丨一ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GCGLC (土金土中金)
    • Bảng mã:U+8D6B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao