Đọc nhanh: 战功赫赫 (chiến công hách hách). Ý nghĩa là: chiến công hiển hách; chiến công lừng lẫy.
战功赫赫 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiến công hiển hách; chiến công lừng lẫy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 战功赫赫
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 战功 显赫
- chiến công hiển hách
- 他 为 国家 立下 了 赫赫 功勋
- Anh ấy đã lập nên công trạng to lớn cho đất nước.
- 彪炳 显赫 的 历史 功绩
- công trạng lịch sử chói lọi hiển hách
- 他 出身 显赫 的 家族
- Anh ấy xuất thân từ một gia tộc hiển hách.
- 你 没 告诉 他 卡塔赫纳 的 事 吗
- Bạn đã không nói với anh ấy về Cartagena?
- 这位 虎将 战功 赫赫
- Vị dũng tướng này có chiến công hiển hách.
- 他 的 事业 很 赫赫
- Sự nghiệp của anh ta rất lừng lẫy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
功›
战›
赫›