Đọc nhanh: 其自身 (kì tự thân). Ý nghĩa là: của riêng một người (tương ứng), độc quyền.
其自身 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. của riêng một người (tương ứng)
one's own (respective)
✪ 2. độc quyền
proprietary
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 其自身
- 不顾 自身 安危
- không lo cho sự an nguy của bản thân.
- 你 以为 我 是 救命稻草 吗 我 还 自身难保 呢
- Cậu cho rằng tôi là cọng rơm cứu mạng của cậu sao? Đến bản thân tôi cũng khó bảo vệ bản thân mình.
- 他 把 责任 都 揽 到 自己 身上 了
- Anh ấy nhận hết trách nhiệm về mình.
- 不要 厕身 其中
- Đừng xen vào trong đó.
- 他怕 此事 波及 自身
- anh ấy sợ việc này sẽ ảnh hưởng đến bản thân mình
- 他们 希望 我们 妄自菲薄 , 自降 身价
- Bọn họ hy vọng nhìn thấy chúng ta tự coi thường và đánh giá thấp chính bản thân mình.
- 不要 盘算 太 多 要 顺其自然
- Bạn đừng suy nghĩ quá nhiều, cứ để thuận theo tự nhiên.
- 循环 , 周而复始 结束 在 其 起点 或 持续 重复 其 自身 的 系列 或 过程 ; 循环
- là một chuỗi hoặc quá trình kết thúc tại điểm xuất phát hoặc tiếp tục lặp lại chính mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
其›
自›
身›