银翘散 yín qiào sàn
volume volume

Từ hán việt: 【ngân kiều tán】

Đọc nhanh: 银翘散 (ngân kiều tán). Ý nghĩa là: ngân kiều tán (một bài thuốc thanh nhiệt trong Đông Y) Thành phần bài thuốc: Liên kiều 10g; kim ngân 10g; cát cánh 6g; bạc hà 6g; trúc diệp 4g; cam thảo 5g; kinh giới 5g; đậu xị 5g; ngưu bàng 6g; (thêm lô căn 10g). Cách dùng: Sắc uống ngày 1 thang; chia 2 – 3 lần. Uống khi thuốc còn ấm. Các bệnh truyền nhiễm cấp tính Đông y gọi là ôn dịch; trong đó có bệnh viêm đường hô hấp cấp nguy hiểm do SARS-CoV-2 gây ra. Ngân kiều tán là bài thuốc chữa ôn dịch mới phát..

Ý Nghĩa của "银翘散" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

银翘散 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngân kiều tán (một bài thuốc thanh nhiệt trong Đông Y) Thành phần bài thuốc: Liên kiều 10g; kim ngân 10g; cát cánh 6g; bạc hà 6g; trúc diệp 4g; cam thảo 5g; kinh giới 5g; đậu xị 5g; ngưu bàng 6g; (thêm lô căn 10g). Cách dùng: Sắc uống ngày 1 thang; chia 2 – 3 lần. Uống khi thuốc còn ấm. Các bệnh truyền nhiễm cấp tính Đông y gọi là ôn dịch; trong đó có bệnh viêm đường hô hấp cấp nguy hiểm do SARS-CoV-2 gây ra. Ngân kiều tán là bài thuốc chữa ôn dịch mới phát.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银翘散

  • volume volume

    - 九成 jiǔchéng de 女性 nǚxìng 荷尔蒙 héěrméng 散发 sànfà 头部 tóubù

    - 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.

  • volume volume

    - 人群 rénqún 慢慢 mànmàn 散开 sànkāi le

    - Đám đông người dần tản ra.

  • volume volume

    - 人群 rénqún 听到 tīngdào 警报声 jǐngbàoshēng 一哄而散 yīhòngérsàn

    - Đám đông nghe thấy tiếng còi báo động rồi đồng loạt tản đi.

  • volume volume

    - shū bèi fēng 吹散 chuīsàn 一地 yīdì

    - Sách bị gió thổi rơi đầy đất.

  • volume volume

    - 浴室 yùshì nèi 燃点 rándiǎn 此香氛 cǐxiāngfēn yóu 散发 sànfà 花果 huāguǒ 香气 xiāngqì

    - Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.

  • volume volume

    - 二十多户 èrshíduōhù 人家 rénjiā 零零散散 línglíngsǎnsǎn 分布 fēnbù zài 几个 jǐgè 沟里 gōulǐ

    - Hơn hai mươi hộ gia đình phân bố rải rác trên mấy con kênh.

  • volume volume

    - 麻雀 máquè 听到 tīngdào 枪声 qiāngshēng 惊慌 jīnghuāng 飞散 fēisàn le

    - chim sẻ nghe tiếng súng hoảng loạn bay tản ra.

  • volume

    - 世界银行 shìjièyínháng 预测 yùcè 增幅 zēngfú jiāng wèi 7.5

    - Ngân hàng Thế giới dự đoán rằng tốc độ tăng trưởng sẽ là 7,5%.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+8 nét)
    • Pinyin: Sǎn , Sàn
    • Âm hán việt: Tán , Tản
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TBOK (廿月人大)
    • Bảng mã:U+6563
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+6 nét)
    • Pinyin: Qiáo , Qiào
    • Âm hán việt: Kiều
    • Nét bút:一フノ一ノフフ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JUSMM (十山尸一一)
    • Bảng mã:U+7FD8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Yín
    • Âm hán việt: Ngân
    • Nét bút:ノ一一一フフ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVAV (人女日女)
    • Bảng mã:U+94F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao