Đọc nhanh: 惠特妮·休斯顿 (huệ đặc ni hưu tư đốn). Ý nghĩa là: Whitney Houston (1963-2012), ca sĩ và diễn viên người Mỹ.
惠特妮·休斯顿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Whitney Houston (1963-2012), ca sĩ và diễn viên người Mỹ
Whitney Houston (1963-2012), American singer and actress
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惠特妮·休斯顿
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 是 「 论坛报 」 的 安妮 · 史蒂文斯
- Đó là Anne Stevens từ Tribune.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
休›
妮›
惠›
斯›
特›
顿›