查尔斯顿 chá'ěrsī dùn
volume volume

Từ hán việt: 【tra nhĩ tư đốn】

Đọc nhanh: 查尔斯顿 (tra nhĩ tư đốn). Ý nghĩa là: Charleston (thủ phủ và là thành phố lớn nhất bang West Virginia, Mỹ).

Ý Nghĩa của "查尔斯顿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

查尔斯顿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Charleston (thủ phủ và là thành phố lớn nhất bang West Virginia, Mỹ)

美国西弗吉尼亚州首府和最大城市

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查尔斯顿

  • volume volume

    - 谢尔顿 xièěrdùn huí 得克萨斯州 dékèsàsīzhōu de jiā le

    - Sheldon về nhà ở Texas

  • volume volume

    - 查尔斯 cháěrsī 同意 tóngyì

    - Charles chống lại nó.

  • volume volume

    - 是否 shìfǒu jiào 查尔斯 cháěrsī

    - Có phải tên bạn là Charles?

  • volume volume

    - 希望 xīwàng jiàn 查尔斯 cháěrsī

    - Cô ấy hy vọng được gặp Charles.

  • volume volume

    - 查尔斯 cháěrsī zuò 没错 méicuò

    - Charles có ý tưởng đúng.

  • volume volume

    - 查尔斯 cháěrsī zài zhè shuì

    - Charles không ngủ ở đây.

  • volume volume

    - xìng 温斯顿 wēnsīdùn

    - Họ của cô ấy là Winston.

  • volume volume

    - 认识 rènshí 帕丽斯 pàlìsī · 希尔顿 xīěrdùn ma

    - Bạn có biết Paris Hilton?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+2 nét)
    • Pinyin: ěr , Nǐ
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NF (弓火)
    • Bảng mã:U+5C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCHML (廿金竹一中)
    • Bảng mã:U+65AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Chá , Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAM (木日一)
    • Bảng mã:U+67E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin: Dú , Dùn , Zhūn
    • Âm hán việt: Đốn
    • Nét bút:一フ丨フ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PUMBO (心山一月人)
    • Bảng mã:U+987F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao