Đọc nhanh: 惇厚 (đôn hậu). Ý nghĩa là: Đức độ dày dặn, lòng chân thành..
惇厚 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đức độ dày dặn, lòng chân thành.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惇厚
- 他们 在 将 堤坝 加高 培厚
- Họ đang đắp đê cao thêm.
- 他们 之间 有着 深厚 的 执交
- Giữa họ có một tình bạn thân thiết sâu đậm.
- 今天 很 冷 , 得 穿件 厚 毛衣
- Hôm nay rất lạnh, phải mặc một chiếc áo len dày.
- 书本 厚得 难以 搬动
- Sách vở nhiều đến mức khó có thể di chuyển.
- 鳄鱼 的 皮肤 很 厚
- Da cá sấu rất dày.
- 他们 培养 了 深厚 的 感情
- Họ đã bồi dưỡng lên một tình cảm sâu đậm.
- 他们 之间 有着 深厚 的 感情
- Giữa họ có một tình cảm sâu sắc.
- 今天 早上好 冷 啊 , 穿厚 一点 吧
- Sáng nay lạnh quá, mặc thêm áo ấm vào đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厚›
惇›