Đọc nhanh: 盲目崇拜 Ý nghĩa là: Sùng bái mù quáng (Ngưỡng mộ mà không suy xét)..
盲目崇拜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sùng bái mù quáng (Ngưỡng mộ mà không suy xét).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盲目崇拜
- 他 把 梅西 当作 英雄崇拜
- Anh ấy tôn thờ Messi như một người hùng.
- 青少年 不要 盲目崇拜 某些 明星
- Những người trẻ không nên mù quáng tôn thờ một số "ngôi sao".
- 不要 盲目乐观
- đừng để vui quá mất khôn.
- 不要 盲目行动
- Đừng hành động mù quáng.
- 不要 盲目 追求 数字
- không nên mù quáng chạy theo số lượng.
- 不要 盲目 仿效 他人
- Đừng mù quáng bắt chước người khác.
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
- 他 一直 是 我 崇拜 的 爱 逗
- Anh ấy luôn là thần tượng của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
崇›
拜›
目›
盲›