Danh từ
钺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. việt (một loại binh khí thời xưa)
古代兵器,青铜或铁制成,形状像板斧而较大
Ví dụ:
-
-
甘冒
斧钺
以
陈
- dám chịu hình phạt nặng để trình bày.
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钺
-
-
甘冒
斧钺
以
陈
- dám chịu hình phạt nặng để trình bày.
-