yuè
volume volume

Từ hán việt: 【việt】

Đọc nhanh: (việt). Ý nghĩa là: việt (một loại binh khí thời xưa). Ví dụ : - 甘冒斧钺以陈。 dám chịu hình phạt nặng để trình bày.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. việt (một loại binh khí thời xưa)

古代兵器,青铜或铁制成,形状像板斧而较大

Ví dụ:
  • volume volume

    - 甘冒 gānmào 斧钺 fǔyuè chén

    - dám chịu hình phạt nặng để trình bày.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 甘冒 gānmào 斧钺 fǔyuè chén

    - dám chịu hình phạt nặng để trình bày.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Huì , Yuè
    • Âm hán việt: Việt
    • Nét bút:ノ一一一フ一フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCIV (重金戈女)
    • Bảng mã:U+94BA
    • Tần suất sử dụng:Thấp