扎眼 zhāyǎn
volume volume

Từ hán việt: 【trát nhãn】

Đọc nhanh: 扎眼 (trát nhãn). Ý nghĩa là: chói mắt, gai mắt; chướng mắt, loé mắt. Ví dụ : - 这块布的花色太扎眼。 màu sắc của tấm vải này quá chói mắt.. - 她这身穿戴实在扎眼。 cô ấy ăn mặc thật gai mắt.

Ý Nghĩa của "扎眼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

扎眼 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. chói mắt

刺眼

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这块 zhèkuài de 花色 huāsè tài 扎眼 zhāyǎn

    - màu sắc của tấm vải này quá chói mắt.

✪ 2. gai mắt; chướng mắt

惹人注意 (含贬义)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这身 zhèshēn 穿戴 chuāndài 实在 shízài 扎眼 zhāyǎn

    - cô ấy ăn mặc thật gai mắt.

✪ 3. loé mắt

光线过强, 使眼睛不舒服

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扎眼

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài de 花色 huāsè tài 扎眼 zhāyǎn

    - màu sắc của tấm vải này quá chói mắt.

  • volume volume

    - 针扎个 zhēnzhāgè 眼儿 yǎnér

    - Dùng kim đâm thủng một lỗ.

  • volume volume

    - 不起眼儿 bùqǐyǎner de 小人物 xiǎorénwù

    - người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh

  • volume volume

    - 这身 zhèshēn 穿戴 chuāndài 实在 shízài 扎眼 zhāyǎn

    - cô ấy ăn mặc thật gai mắt.

  • volume volume

    - yòng 工具 gōngjù zhā le 一个 yígè 眼儿 yǎnér

    - Anh ấy đã dùng công cụ để đâm một lỗ nhỏ.

  • volume volume

    - 识字 shízì jiù 等于 děngyú 睁眼瞎子 zhēngyǎnxiāzi

    - Không biết chữ khác nào có mắt như mù.

  • volume volume

    - 一贴 yītiē 治疗 zhìliáo 眼睛 yǎnjing 红肿 hóngzhǒng de 膏药 gāoyào

    - Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.

  • volume volume

    - 那根 nàgēn de 眼睛 yǎnjing zhā xiā le

    - Cái gai đó đâm mù mắt của anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+1 nét)
    • Pinyin: Zā , Zhā , Zhá , Zhǎ
    • Âm hán việt: Trát
    • Nét bút:一丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QU (手山)
    • Bảng mã:U+624E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao