恰恰 qiàqià
volume volume

Từ hán việt: 【kháp kháp】

Đọc nhanh: 恰恰 (kháp kháp). Ý nghĩa là: vừa vặn; vừa lúc; vừa may; vừa đúng; vừa hay. Ví dụ : - 时间恰恰好。 Thời gian vừa đúng lúc.. - 时机恰恰妙。 Thời cơ vừa đúng.. - 你的答案恰恰准。 Đáp án của bạn vừa đúng.

Ý Nghĩa của "恰恰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

恰恰 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vừa vặn; vừa lúc; vừa may; vừa đúng; vừa hay

正好;恰巧

Ví dụ:
  • volume volume

    - 时间 shíjiān 恰恰好 qiàqiàhǎo

    - Thời gian vừa đúng lúc.

  • volume volume

    - 时机 shíjī 恰恰 qiàqià miào

    - Thời cơ vừa đúng.

  • volume volume

    - de 答案 dáàn 恰恰 qiàqià zhǔn

    - Đáp án của bạn vừa đúng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 恰恰 qiàqià 赶上 gǎnshàng

    - Bọn họ vừa hay đuổi kịp.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 恰恰

✪ 1. A + 恰恰 + Động từ/ Cụm động từ

A vừa hay/ vừa vặn/ đúng lúc làm gì

Ví dụ:
  • volume

    - 恰恰 qiàqià 找到 zhǎodào 想要 xiǎngyào de

    - Vừa hay tìm thấy cái tôi cần.

  • volume

    - 老板 lǎobǎn lái 我们 wǒmen 恰恰 qiàqià 完成 wánchéng

    - Ông chủ đến, chúng tôi vừa hay hoàn thành.

  • volume

    - zhǎo ne 恰恰 qiàqià 碰到 pèngdào

    - Tôi đang đi tìm bạn đấy, vừa may gặp được bạn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恰恰

  • volume volume

    - 恰好 qiàhǎo 今天 jīntiān shì de 生日 shēngrì

    - Đúng lúc hôm nay là sinh nhật của anh ấy.

  • volume volume

    - zuò 恰到好处 qiàdàohǎochù

    - Cá được chế biến vừa phải.

  • volume volume

    - duì 长辈 zhǎngbèi yào yǒu 恰当 qiàdàng de 称呼 chēnghū

    - Đối với trưởng bối phải có cách xưng hô phù hợp.

  • volume volume

    - 恰合时宜 qiàhéshíyí

    - Vừa đúng lúc.

  • volume volume

    - 恰好 qiàhǎo 知道 zhīdào

    - Đúng lúc bạn cũng biết.

  • volume volume

    - 小芳 xiǎofāng 妈妈 māma shuō de 这句 zhèjù huà 真是 zhēnshi 恰到好处 qiàdàohǎochù

    - Những gì mẹ của Tiểu Phương nói thực sự rất đúng mực.

  • volume volume

    - 来得 láide 恰好 qiàhǎo 正要 zhèngyào zhǎo ne

    - Anh đến thật đúng lúc, tôi đang muốn tìm anh.

  • volume volume

    - 恰克 qiàkè zài 泰国 tàiguó 清迈 qīngmài wán 扑克 pūkè 比赛 bǐsài shí 赢得 yíngde le

    - Chuck đã thắng nó trong một trò chơi poker ở Chiang Mai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Qià
    • Âm hán việt: Cáp , Kháp
    • Nét bút:丶丶丨ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:POMR (心人一口)
    • Bảng mã:U+6070
    • Tần suất sử dụng:Rất cao