Đọc nhanh: 恰似 (kháp tự). Ý nghĩa là: đúng như; giống như.
恰似 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đúng như; giống như
恰如
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恰似
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 他们 的 性格 很 相似
- Tính cách của họ rất giống nhau.
- 人生 有时 似乎 非常 不 公平
- Cuộc sống đôi khi có vẻ rất bất không công bằng.
- 他们 好像 不 高兴 似的
- Dường như họ không vui chút nào.
- 他 似乎 是 个 万事通 。 其实 他 是 再 愚蠢 不过 了
- Anh ta dường như là một người thông thạo mọi việc. Nhưng thực tế, anh ta lại cực kỳ ngu ngốc.
- 他们 的 相遇 似乎 注定
- Cuộc gặp gỡ của họ dường như là định mệnh.
- 他们 恰恰 赶上
- Bọn họ vừa hay đuổi kịp.
- 他 似乎 比较 像 一个 军官 , 而 不 像 一个 商业 行政主管
- Anh ta dường như giống một sĩ quan hơn là một người quản lý kinh doanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
似›
恰›