Đọc nhanh: 忽律 (hốt luật). Ý nghĩa là: cá sấu.
忽律 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá sấu
指鳄鱼 (见于《水浒》)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忽律
- 严守 革命 纪律
- Nghiêm giữ kỷ luật cách mạng
- 人群 忽然 安静
- Đám đông đột nhiên trở nên yên lặng.
- 书 明明 放在 桌子 上 , 怎么 忽然 不见 了 , 真是 活见鬼
- sách rõ ràng là để trên bàn, tại sao bỗng nhiên không thấy nữa, thật kỳ lạ!
- 他 一时 疏忽 , 造成 大错
- Anh ấy đã mắc sai lầm lớn chỉ vì một phút lơ là.
- 主旋律 关 整场 音乐会
- Giai điệu chính xuyên suốt toàn bộ buổi hòa nhạc.
- 五律
- Ngũ luật.
- 饮食 很 重要 , 不能 忽视
- Ăn uống rất quan trọng, không thể bỏ qua.
- 也 就是 法庭 特派 律师 项目
- Đó là Người Biện Hộ Đặc Biệt do Tòa Chỉ Định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
律›
忽›