忌日 jìrì
volume volume

Từ hán việt: 【kị nhật】

Đọc nhanh: 忌日 (kị nhật). Ý nghĩa là: ngày giỗ, ngày kỵ. Ví dụ : - 今天是爷爷的忌日。 Hôm nay là ngày giỗ của ông nội.. - 母亲的忌日快到了。 Ngày giỗ của mẹ sắp đến rồi.. - 今天是忌日不出门。 Hôm nay là ngày kỵ, không ra ngoài.

Ý Nghĩa của "忌日" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

忌日 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngày giỗ

泛指亲友等去世的日子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 爷爷 yéye de 忌日 jìrì

    - Hôm nay là ngày giỗ của ông nội.

  • volume volume

    - 母亲 mǔqīn de 忌日 jìrì 快到 kuàidào le

    - Ngày giỗ của mẹ sắp đến rồi.

✪ 2. ngày kỵ

迷信指不宜做某事的日子。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 忌日 jìrì 出门 chūmén

    - Hôm nay là ngày kỵ, không ra ngoài.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 忌日 jìrì 休息 xiūxī

    - Chúng tôi nghỉ ngơi vào ngày kỵ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忌日

  • volume volume

    - 万岁 wànsuì 日本 rìběn rén zài 进攻 jìngōng shí de 呐喊 nàhǎn huò 爱国 àiguó de 欢呼 huānhū

    - Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 忌日 jìrì 出门 chūmén

    - Hôm nay là ngày kỵ, không ra ngoài.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 爷爷 yéye de 忌日 jìrì

    - Hôm nay là ngày giỗ của ông nội.

  • volume volume

    - 一日不见 yīrìbújiàn 如隔三秋 rúgésānqiū

    - một ngày không gặp tưởng chừng ba năm.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 忌日 jìrì 休息 xiūxī

    - Chúng tôi nghỉ ngơi vào ngày kỵ.

  • volume volume

    - 母亲 mǔqīn de 忌日 jìrì 快到 kuàidào le

    - Ngày giỗ của mẹ sắp đến rồi.

  • volume volume

    - 雄王 xióngwáng 忌日 jìrì 每年 měinián 农历 nónglì 三月初 sānyuèchū shí 举行 jǔxíng

    - Ngày giỗ của Hùng Vương được tổ chức vào ngày 10 tháng 3 âm lịch hàng năm.

  • volume volume

    - 七月 qīyuè 一日 yīrì shì 中国共产党 zhōngguógòngchǎndǎng de 生日 shēngrì

    - Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , , Kị , Kỵ
    • Nét bút:フ一フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SUP (尸山心)
    • Bảng mã:U+5FCC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao