Đọc nhanh: 分析心理学 (phân tích tâm lí học). Ý nghĩa là: Tâm lý học Jungian, tâm lý học phân tích.
分析心理学 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Tâm lý học Jungian
Jungian psychology
✪ 2. tâm lý học phân tích
analytical psychology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分析心理学
- 伦理学 是 哲学 的 分科
- Luân lí học là một nhánh của triết học.
- 她 是 一名 临床 心理学家
- Cô ấy là một nhà tâm lý học lâm sàng.
- 心理 测试 帮助 分析 情绪
- Bài kiểm tra tâm lý giúp phân tích cảm xúc.
- 他 理智 地 分析 了 问题
- Ông ấy đã phân tích vấn đề một cách hợp lý.
- 应该 有 毒理学 的 部分
- Nên có phần độc chất học.
- 你 是 说 微量 化学分析 吗
- Ý bạn là phân tích dấu vết hóa học?
- 他 的 意见 从 心理 角度 分析
- Ý kiến của anh ấy phân tích từ góc độ tâm lý.
- 他 总是 用 心眼 分析 问题
- Anh ấy luôn dùng trí tuệ để phân tích vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
学›
⺗›
心›
析›
理›