Đọc nhanh: 人口统计学 (nhân khẩu thống kế học). Ý nghĩa là: thống kê dân số, nghiên cứu dân số.
人口统计学 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thống kê dân số
population statistics
✪ 2. nghiên cứu dân số
population studies
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人口统计学
- 每户 以 四口 人 计算
- Mỗi hộ tính theo bốn người.
- 《 人口学 难题 探析 》
- 'bàn thảo những vấn đề khó giải về nhân khẩu học'
- 统计 人数
- thống kê dân số.
- 我们 要 统计 一下 参加 这次 活动 的 人数
- Chúng ta cần thống kê số người tham dự sự kiện này.
- 把 人数 统计 一下
- thống kê về số người.
- 这些 统计数据 令人心寒
- Những số liệu thống kê này thật làm người khác trong lòng nguội lạnh.
- 据统计 , 人口 增长 迅速
- Theo thống kê, dân số tăng nhanh.
- 政权 正在 统计 人口 消息
- Chính quyền đang thống kê thông tin người dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
口›
学›
统›
计›