Đọc nhanh: 快闪记忆体 (khoái siểm ký ức thể). Ý nghĩa là: bộ nhớ flash.
快闪记忆体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ nhớ flash
flash memory
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快闪记忆体
- 他 想 成为 一名 体育 记者
- Anh ấy muốn trở thành một phóng viên thể thao.
- 他 能 记录 得 非常 快
- Anh ấy có thể ghi chép rất nhanh.
- 人们 的 记忆 自然 消失
- Ký ức của mọi người tự nhiên biến mất.
- 他 每天 勤快 地 锻炼身体
- Anh ấy chăm chỉ tập thể dục mỗi ngày.
- 他 的 记忆 很 清晰
- Trí nhớ của anh ấy rất rõ ràng.
- 不要 相信 他 的 记忆力 他 有点 神不守舍 的
- Đừng tin vào trí nhớ của anh ta - anh ta hơi thiếu kiên nhẫn.
- 他 使用 了 一种 特别 的 记忆法 , 帮助 记住 了 很多 生词
- Anh ấy đã sử dụng một phương pháp ghi nhớ đặc biệt, giúp ghi nhớ rất nhiều từ mới.
- 记忆法 在 学习 语言 时 非常 重要 , 能 帮助 你 更 快 记住 词汇
- Phương pháp ghi nhớ rất quan trọng khi học ngôn ngữ, giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
忆›
快›
记›
闪›