Đọc nhanh: 心术不正 (tâm thuật bất chính). Ý nghĩa là: tâm thuật bất chính; người không ngay thẳng.
心术不正 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tâm thuật bất chính; người không ngay thẳng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心术不正
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 不当之处 , 请予 指正
- có gì không phải, xin cứ chỉ bảo
- 心术不正
- ý định đen tối.
- 不仅 身体 好 , 而且 技术 好
- sức khoẻ tốt, cũng như kỹ thuật tốt.
- 学习 技术 , 不 走心 可学 不好
- Học kỹ thuật, không chú ý sẽ học không tốt.
- 他 那些 怪话 使 我们 心中 生疑 , 不知 他 精神 是否 正常
- Những lời lạ lùng đó khiến chúng tôi băn khoăn trong tâm trí, không biết liệu anh ấy có bình thường hay không.
- 你 别说 了 , 他 心里 正 不好受 呢
- anh đừng nói nữa, trong lòng anh ấy đang khó chịu đấy!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
⺗›
心›
术›
正›