Đọc nhanh: 传心术 (truyền tâm thuật). Ý nghĩa là: thần giao cách cảm; sự cảm nhận từ xa.
传心术 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thần giao cách cảm; sự cảm nhận từ xa
不通过感觉通路而表现出来的一个人心理活动同另一个人的心理活动的交流
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传心术
- 攻心 战术
- chiến thuật tâm lý chiến
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 她 醉心于 学术研究
- Cô ấy say mê nghiên cứu học thuật.
- 他 一门心思 搞 技术革新
- anh ấy dốc lòng đổi mới nâng cao kỹ thuật.
- 学习 技术 , 不 走心 可学 不好
- Học kỹ thuật, không chú ý sẽ học không tốt.
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
- 书法 是 中国 的 传统 艺术
- Thư pháp là nghệ thuật truyền thống của Trung Quốc.
- 她 对 艺术 的 爱 燃烧 在 心中
- Tình yêu nghệ thuật của cô ấy đang cháy bỏng trong trái tim.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
⺗›
心›
术›