Đọc nhanh: 胎位不正 (thai vị bất chính). Ý nghĩa là: Thai ngược.
胎位不正 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thai ngược
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胎位不正
- 不管 你 怎么 说 , 反正 他 不 答应
- Cho dù anh nói gì đi nữa, nó cũng không đồng ý.
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 不正之风 , 令人 愤恨
- tập tục không lành mạnh khiến cho người ta căm hận.
- 不当之处 , 请予 指正
- có gì không phải, xin cứ chỉ bảo
- 下 着 大雨 , 辨不清 方位
- mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.
- 我们 正在 聚餐 时来 了 一位 不速之客
- Chúng tôi đang ăn tối thì một vị khách không mời đến.
- 一位 导演 正在 拍摄 新 电影
- Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.
- 不明 了 实际 情况 就 不能 做出 正确 的 判断
- không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
位›
正›
胎›