Đọc nhanh: 心曲 (tâm khúc). Ý nghĩa là: nội tâm; trong lòng; trong dạ, tâm sự, tâm khúc.
心曲 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. nội tâm; trong lòng; trong dạ
内心 1.
✪ 2. tâm sự
心事
✪ 3. tâm khúc
内心深处
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心曲
- 他 专心 在 谱曲
- Anh ấy chuyên tâm viết nhạc.
- 杰克 曲意 巴结 , 赢得 了 她 的 欢心
- Jack quỳ lạy và làm hết ý để giành được trái tim của cô ấy.
- 曲腔 欢快 人 心醉
- Điệu nhạc vui vẻ làm người say mê.
- 她 心爱 这 首歌曲
- Cô ấy yêu thích bài hát này.
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
- 一切 都 顺利 , 请 不要 担心
- Mọi thứ đều thuận lợi, xin đừng lo lắng.
- 这 支歌 的 乐曲 使 她 心旷神怡
- Bài hát này đã làm cho cô ấy cảm thấy vui vẻ và thoải mái.
- 他 心向往之 的 是 要 面对面 地 见见 他 心目 中 的 流行曲 歌星
- Những gì anh ấy mong muốn là được gặp mặt trực tiếp với các ngôi sao nhạc pop trong tâm trí anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
曲›