Đọc nhanh: 衷曲 (trung khúc). Ý nghĩa là: tâm sự; tâm tình. Ví dụ : - 倾吐衷曲 thổ lộ tâm sự
衷曲 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tâm sự; tâm tình
衷情;心事
- 倾吐 衷曲
- thổ lộ tâm sự
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衷曲
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 人民 衷心 爱戴 主席
- Nhân dân kính yêu Chủ tịch từ tận đáy lòng.
- 互通 款曲
- tâm tình cùng nhau.
- 乐团 在 演奏 交响曲
- Dàn nhạc đang biểu diễn giao hưởng.
- 倾吐 衷曲
- thổ lộ tâm sự
- 今天 就 来 介绍 五首 被 翻唱 的 经典 华语 歌曲 !
- Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!
- 事物 是 往返 曲折 的
- sự vật cứ lặp đi lặp lại
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曲›
衷›