Đọc nhanh: 心头肉 (tâm đầu nhụ). Ý nghĩa là: yêu thích.
心头肉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. yêu thích
favorite
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心头肉
- 她 勉强 捺 住 心头 的 怒火
- Cô ấy cố nén cơn lửa giận trong lòng.
- 一家 骨肉 心连心
- Cả nhà đồng lòng với nhau.
- 一股 暖流 涌 上 心头
- bỗng thấy ấm áp trong lòng.
- 大家 专心 干 手头 工作
- Mọi người tập trung làm công việc trước mắt.
- 他净办 这种 肉头 事
- hắn ta chỉ làm chuyện dại dột này!
- 她 伤心地 沁 着 头
- Cô ấy buồn bã gục đầu xuống.
- 她 耐心 地 剔着 骨头 上 的 肉
- Cô ấy kiên nhẫn róc thịt ở xương ra.
- 心里 一块 石头 落 了 地
- hụt hẫng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
⺗›
心›
⺼›
肉›