Đọc nhanh: 命根子 (mệnh căn tử). Ý nghĩa là: xem 命根.
命根子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 命根
see 命根 [mìng gēn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 命根子
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 命根子
- mạng sống
- 两根 筷子
- Hai chiếc đũa
- 他 剃 掉 了 几根 胡子
- Anh ấy cạo bỏ vài sợi râu.
- 东尼 的 命根子 不想 站 起来
- Tony's cannoli không muốn đứng lên?
- 他 捋 顺 了 这根 绳子
- Anh ấy vuốt thẳng sợi dây này.
- 他 掠起 一根 棍子 就 打
- Anh ấy tiện tay vớ lấy cây gậy đánh.
- 为了 孩子 , 他 拼命 挣钱
- Vì con cái, anh ấy liều mạng kiếm tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
命›
子›
根›