Đọc nhanh: 白肉 (bạch nhụ). Ý nghĩa là: thịt luộc; thịt lợn luộc.
白肉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thịt luộc; thịt lợn luộc
清水煮熟的猪肉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白肉
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 白汁 红肉 做 开胃菜 不错
- Chépaccio nghe có vẻ giống như một món khai vị hay.
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
- 三串 烤肉 在 烧烤 架上
- Ba xiên thịt nướng trên vỉ nướng.
- 一 说起 羊肉 泡馍 , 我 相信 羊肉 泡馍 是 很多 人 的 最 爱
- Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
⺼›
肉›