Đọc nhanh: 言为心声 (ngôn vi tâm thanh). Ý nghĩa là: ý ở trong lời.
言为心声 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ý ở trong lời
言语是思想的表达
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 言为心声
- 一个 心眼儿 为 集体
- một lòng vì tập thể
- 言听计从 , 倚为 腹心
- nói gì nghe nấy, hoàn toàn dựa vào người tâm phúc.
- 为了 病态 操控 人心
- Đối với một mạng xã hội để thao túng.
- 一言蔽之 核心 要点
- Một lời có thể tóm tắt được trọng điểm cốt lõi.
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
- 同学们 约定 周日 在 文化 活动中心 会合 , 一言为定 , 不见不散
- Các sinh viên đã đồng ý gặp nhau tại Trung tâm Hoạt động Văn hóa vào Chủ nhật.
- 我们 因为 语言不通 , 只好 用 手势 和 其他 方法 来 表达 心意
- chúng tôi vì ngôn ngữ bất đồng, nên phải dùng tay và các cách khác để diễn tả ý muốn nói.
- 个人 认为 , 您 再 耐心 等 几天 , 然后 再 到 医院 去 验尿 , 更 准确 些
- Cá nhân tôi nghĩ sẽ chính xác hơn nếu bạn kiên nhẫn chờ đợi trong vài ngày, sau đó đến bệnh viện để xét nghiệm nước tiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
为›
声›
⺗›
心›
言›