心动 xīndòng
volume volume

Từ hán việt: 【tâm động】

Đọc nhanh: 心动 (tâm động). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) bị ảnh hưởng về mặt cảm xúc, khơi dậy (ham muốn, cảm xúc, quan tâm, v.v.), nhịp tim. Ví dụ : - 怦然心动。 tim đập thình thịch; đánh trống ngực.. - 看她楚楚动人的样子我心动了。 Nhìn thấy dáng vẻ vô cùng xinh đẹp của cô ấy, tôi động lòng rồi

Ý Nghĩa của "心动" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. (nghĩa bóng) bị ảnh hưởng về mặt cảm xúc

(fig.) emotionally affected

Ví dụ:
  • volume volume

    - 怦然心动 pēngránxīndòng

    - tim đập thình thịch; đánh trống ngực.

  • volume volume

    - kàn 楚楚动人 chǔchǔdòngrén de 样子 yàngzi 心动 xīndòng le

    - Nhìn thấy dáng vẻ vô cùng xinh đẹp của cô ấy, tôi động lòng rồi

✪ 2. khơi dậy (ham muốn, cảm xúc, quan tâm, v.v.)

aroused (of desire, emotion, interest etc)

✪ 3. nhịp tim

heart rate

✪ 4. nhịp tim

heartbeat

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心动

  • volume volume

    - 不忍卒读 bùrěnzúdú 不忍心 bùrěnxīn 读完 dúwán duō 形容 xíngróng 文章 wénzhāng 悲惨 bēicǎn 动人 dòngrén

    - không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)

  • volume volume

    - 一听 yītīng 这话 zhèhuà 心中 xīnzhōng 顿时 dùnshí 躁动 zàodòng 起来 qǐlai 坐立不安 zuòlìbùān

    - vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 研究 yánjiū rén de 心理 xīnlǐ 活动 huódòng

    - Họ nghiên cứu hoạt động tâm lý của con người.

  • volume volume

    - de 表现 biǎoxiàn 激动人心 jīdòngrénxīn

    - Màn biểu diễn của anh ấy làm mọi người xúc động.

  • volume volume

    - 动人心弦 dòngrénxīnxián

    - rung động lòng người.

  • volume volume

    - de 故事 gùshì 触动 chùdòng le de xīn

    - Câu chuyện của anh ta đã chạm đến trái tim tôi.

  • volume volume

    - de hěn 打动 dǎdòng 人心 rénxīn

    - Lời nói của anh ấy rất cảm động.

  • volume volume

    - de 真心 zhēnxīn ràng rén 感动 gǎndòng

    - Sự chân thành của anh ấy khiến người ta cảm động.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao