Đọc nhanh: 心动 (tâm động). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) bị ảnh hưởng về mặt cảm xúc, khơi dậy (ham muốn, cảm xúc, quan tâm, v.v.), nhịp tim. Ví dụ : - 怦然心动。 tim đập thình thịch; đánh trống ngực.. - 看她楚楚动人的样子,我心动了。 Nhìn thấy dáng vẻ vô cùng xinh đẹp của cô ấy, tôi động lòng rồi
✪ 1. (nghĩa bóng) bị ảnh hưởng về mặt cảm xúc
(fig.) emotionally affected
- 怦然心动
- tim đập thình thịch; đánh trống ngực.
- 看 她 楚楚动人 的 样子 , 我 心动 了
- Nhìn thấy dáng vẻ vô cùng xinh đẹp của cô ấy, tôi động lòng rồi
✪ 2. khơi dậy (ham muốn, cảm xúc, quan tâm, v.v.)
aroused (of desire, emotion, interest etc)
✪ 3. nhịp tim
heart rate
✪ 4. nhịp tim
heartbeat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心动
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 他们 研究 人 的 心理 活动
- Họ nghiên cứu hoạt động tâm lý của con người.
- 他 的 表现 激动人心
- Màn biểu diễn của anh ấy làm mọi người xúc động.
- 动人心弦
- rung động lòng người.
- 他 的 故事 触动 了 我 的 心
- Câu chuyện của anh ta đã chạm đến trái tim tôi.
- 他 的 词 很 打动 人心
- Lời nói của anh ấy rất cảm động.
- 他 的 真心 让 人 感动
- Sự chân thành của anh ấy khiến người ta cảm động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
⺗›
心›