Đọc nhanh: 德意志学术交流中心 (đức ý chí học thuật giao lưu trung tâm). Ý nghĩa là: Dịch vụ trao đổi hàn lâm Đức (DAAD).
德意志学术交流中心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dịch vụ trao đổi hàn lâm Đức (DAAD)
German Academic Exchange Service (DAAD)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德意志学术交流中心
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 小说 中 的 美国 邮编 制度 意味着 对 人们 交流 的 控制
- Hệ thống mã zip của Hoa Kỳ trong tiểu thuyết có nghĩa là kiểm soát thông tin liên lạc của mọi người.
- 开展 科学技术 交流活动
- Triển khai hoạt động giao lưu khoa học kỹ thuật.
- 这次 学术交流 是 民间 的
- lần giao lưu học thuật này là nhân dân.
- 他 创建 了 一个 艺术交流 协会
- Anh ấy đã thành lập một hội nghệ thuật.
- 她 的 眼中 流露出 一丝 春意
- Trong mắt cô ấy lộ ra một chút tình ý.
- 跟 同志 推心置腹 地 交换意见 , 有利于 沟通思想 , 改进 工作
- Trao đổi chân tình quan điểm với đồng chí có lợi cho việc truyền đạt ý kiến và cải thiện công việc.
- 他 学习 时 总是 三心二意
- Anh ấy học mà luôn không tập trung.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
交›
学›
德›
⺗›
心›
志›
意›
术›
流›