Đọc nhanh: 德国汉莎航空公司 (đức quốc hán sa hàng không công ti). Ý nghĩa là: Hãng hàng không Lufthansa của Đức.
德国汉莎航空公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hãng hàng không Lufthansa của Đức
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德国汉莎航空公司
- 航空公司
- công ty hàng không
- 越捷 航空公司
- Công ty Cổ phần Hàng không Vietjet
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 公司 朝着 国际化 、 多元化 发展
- Công ty phát triển theo hướng quốc tế và đa dạng hóa.
- 公空 航行 自由 的
- Không phận quốc tế được tự do bay.
- 公司 向 国际化 的 方向 发展
- Công ty đang phát triển theo hướng quốc tế hóa.
- 我们 会 和 那家 英国公司 合作 , 明天 就 举行 签约 仪式
- Chúng tôi sẽ hợp tác với công ty Anh và lễ ký kết sẽ diễn ra vào ngày mai.
- 公司 正在 计划 开阔 国际 市场
- Công ty đang lên kế hoạch mở rộng thị trường quốc tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
司›
国›
德›
汉›
空›
航›
莎›