Đọc nhanh: 数据链路连接标识 (số cứ liên lộ liên tiếp tiêu thức). Ý nghĩa là: mã định danh kết nối liên kết dữ liệu (DLCI).
数据链路连接标识 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mã định danh kết nối liên kết dữ liệu (DLCI)
data link connection identifier (DLCI)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数据链路连接标识
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 连接 线路
- nối các tuyến đường.
- 表格 标示 着 含量 数据
- Bảng biểu thị dữ liệu về hàm lượng.
- 乡长 接到 通知 , 连夜 赶 进城
- Xã trưởng nhận được thông báo, suốt đêm hôm ấy vội vã vào thành.
- 他 认真 核实 数据
- Anh ấy chăm chỉ kiểm tra số liệu.
- 他 经常 到 那里 去 , 熟识 路途
- anh ấy thường xuyên đến nơi này, nên rõ đường đi nước bước.
- 你 伪造 了 元 数据
- Bạn đã giả mạo siêu dữ liệu.
- 他们 接连 几天 加班
- Họ tăng ca liên tiếp mấy ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
据›
接›
数›
标›
识›
路›
连›
链›