Đọc nhanh: 中华航空公司 (trung hoa hàng không công ti). Ý nghĩa là: China Airlines (Đài Loan), viết tắt cho 華航 | 华航.
中华航空公司 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. China Airlines (Đài Loan)
China Airlines (Taiwan)
✪ 2. viết tắt cho 華航 | 华航
abbr. to 華航|华航 [Huá háng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中华航空公司
- 航空公司
- công ty hàng không
- 越捷 航空公司
- Công ty Cổ phần Hàng không Vietjet
- 公司 下设 生产 基地 、 质检中心 、 营销中心 、 海外 研发 中心
- Công ty thiết lập các cơ sở sản xuất, trung tâm kiểm nghiệm, trung tâm tiếp thị và trung tâm nghiên cứu phát triển hải ngoại.
- 公司 在 困境 中 艰难 撑 着
- Công ty đang gặp khó khăn nhưng vẫn cố gắng duy trì.
- 公司 里 出现 了 一些 空缺
- Trong công ty xuất hiện một số vị trí còn trống.
- 他 在 公司 中 权力 很 高
- Anh ấy có quyền lực rất cao trong công ty.
- 在 公司 中 , 他 总理 内务
- Trong công ty, anh ấy quản lý nội vụ.
- 公司 在 困境 中 寻求 合作
- Công ty đang tìm đối tác để vượt qua khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
公›
华›
司›
空›
航›