Đọc nhanh: 美国航空公司 (mĩ quốc hàng không công ti). Ý nghĩa là: Hãng hàng không Mỹ.
美国航空公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hãng hàng không Mỹ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美国航空公司
- 民航 公司
- công ty hàng không dân dụng.
- 航空公司
- công ty hàng không
- 越捷 航空公司
- Công ty Cổ phần Hàng không Vietjet
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 公空 航行 自由 的
- Không phận quốc tế được tự do bay.
- 该 公司 已 被 美国 一 企业 集团 接管
- Công ty này đã bị một tập đoàn doanh nghiệp Mỹ tiếp quản.
- 公司 正在 计划 开阔 国际 市场
- Công ty đang lên kế hoạch mở rộng thị trường quốc tế.
- 公司 的 前景 将 更为 美好
- Triển vọng của công ty sẽ tươi sáng hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
司›
国›
空›
美›
航›