Đọc nhanh: 印度航空公司 (ấn độ hàng không công ti). Ý nghĩa là: Hãng hàng không Ấn Độ.
印度航空公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hãng hàng không Ấn Độ
Air India
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 印度航空公司
- 航空公司
- công ty hàng không
- 越捷 航空公司
- Công ty Cổ phần Hàng không Vietjet
- 公司 发放 了 年度报告
- Công ty đã phát hành báo cáo năm.
- 公司 把 年度计划 汇报 给 员工
- Công ty báo cáo kế hoạch hàng năm cho nhân viên.
- 公司 第一季度 表现 很 好
- Hiệu suất của công ty trong quý đầu rất tốt.
- 公司 规章制度 由 人事部 制定
- Quy định công ty được phòng nhân sự thiết lập.
- 公司 正在 健全 管理制度
- Công ty đang hoàn thiện hệ thống quản lý.
- 公司 有 作息制度 很 合理
- Công ty có chế độ làm việc và nghỉ ngơi rất hợp lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
印›
司›
度›
空›
航›