Đọc nhanh: 法国航空公司 (pháp quốc hàng không công ti). Ý nghĩa là: Air France.
法国航空公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Air France
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法国航空公司
- 公司 决定 迁移 到 国外
- Công ty quyết định chuyển ra nước ngoài.
- 航空公司
- công ty hàng không
- 越捷 航空公司
- Công ty Cổ phần Hàng không Vietjet
- 老板 一 出国 不要紧 , 整个 公司 立刻 乱 成 一锅粥
- Ngay sau khi sếp ra nước ngoài, cả công ty lập tức hỗn loạn.
- 公空 航行 自由 的
- Không phận quốc tế được tự do bay.
- 公司 计划 退出 国际 市场
- Công ty dự định rút khỏi thị trường quốc tế.
- 你 永远 无法 动摇 公司 的 品牌价值
- Bạn không bao giờ có thể làm lung lay giá trị thương hiệu của một công ty
- 公司 征求 了 顾客 的 看法
- Công ty đã trưng cầu ý kiến của khách hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
司›
国›
法›
空›
航›