Đọc nhanh: 国家航空公司 (quốc gia hàng không công ti). Ý nghĩa là: người cầm cờ.
国家航空公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người cầm cờ
flag carrier
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国家航空公司
- 那 家 公司 是 国营 公司 的
- Công ty đó là công ty quốc doanh.
- 航空公司
- công ty hàng không
- 越捷 航空公司
- Công ty Cổ phần Hàng không Vietjet
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 那 家 民航 公司 很 知名
- Công ty hàng không dân dụng đó rất nổi tiếng.
- 这家 公司 专注 于 国际 商务
- Công ty này chuyên về thương mại quốc tế.
- 我们 会 和 那家 英国公司 合作 , 明天 就 举行 签约 仪式
- Chúng tôi sẽ hợp tác với công ty Anh và lễ ký kết sẽ diễn ra vào ngày mai.
- 他 在 一家 公司 做 文员
- Anh ấy là nhân viên văn phòng của một công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
司›
国›
家›
空›
航›