Đọc nhanh: 北欧航空公司 (bắc âu hàng không công ti). Ý nghĩa là: Các hãng hàng không Scandinavian (SAS).
北欧航空公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Các hãng hàng không Scandinavian (SAS)
Scandinavian Airlines (SAS)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北欧航空公司
- 民航 公司
- công ty hàng không dân dụng.
- 航运公司
- công ty vận tải biển
- 航空公司
- công ty hàng không
- 这 在 各大 公司 都 是 司空见惯 的
- Điều này là phổ biến ở các công ty lớn
- 越捷 航空公司
- Công ty Cổ phần Hàng không Vietjet
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 我们 公司 是 以 亚洲 市场 为主 , 以 欧美 市场 为辅
- Công ty chúng tôi lấy thị trường Đông Nam Á làm chính, thị trường Âu Mỹ là phụ
- 这 三个 空壳 公司 都 依据 明尼苏达州 的 湖泊 命名
- Cả ba khu vực thềm này đều được đặt tên theo các hồ ở Minnesota.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
北›
司›
欧›
空›
航›