Đọc nhanh: 德国学术交流总署 (đức quốc học thuật giao lưu tổng thự). Ý nghĩa là: Dịch vụ trao đổi hàn lâm Đức (DAAD) (Tw).
德国学术交流总署 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dịch vụ trao đổi hàn lâm Đức (DAAD) (Tw)
German Academic Exchange Service (DAAD) (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德国学术交流总署
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 几个 南美洲 国家 和 纳粹德国 断绝 了 外交关系
- Một số quốc gia Nam Mỹ đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đức quốc xã.
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 小说 中 的 美国 邮编 制度 意味着 对 人们 交流 的 控制
- Hệ thống mã zip của Hoa Kỳ trong tiểu thuyết có nghĩa là kiểm soát thông tin liên lạc của mọi người.
- 开展 科学技术 交流活动
- Triển khai hoạt động giao lưu khoa học kỹ thuật.
- 这次 学术交流 是 民间 的
- lần giao lưu học thuật này là nhân dân.
- 促进 两国 的 文化交流
- Thúc đẩy giao lưu văn hóa giữa hai nước.
- 我们 学校 开始 进行 交换 国际 留学生
- trường chúng tôi bắt đầu trao đổi sinh viên quốc tế
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
国›
学›
德›
总›
术›
流›
署›