Đọc nhanh: 德国 (đức quốc). Ý nghĩa là: Đức; nước Đức; Cộng hoà liên bang Đức. Ví dụ : - 我是德国人。 Tôi là người Đức.. - 我想去德国旅游。 Tôi muốn đi sang Đức du lịch.. - 我妹妹想去德国留学。 Em gái tôi muốn đi du học Đức.
德国 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đức; nước Đức; Cộng hoà liên bang Đức
德意志联邦共和国
- 我 是 德国人
- Tôi là người Đức.
- 我 想 去 德国 旅游
- Tôi muốn đi sang Đức du lịch.
- 我 妹妹 想 去 德国 留学
- Em gái tôi muốn đi du học Đức.
- 我 在 德国 工作 三年 了
- Tôi làm việc ở Đức ba năm rồi.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德国
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 德国 心理学家 弗洛姆
- Nhà tâm lý học người Đức Erich Fromm.
- 德国
- Nước Đức
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 和 纳粹德国 的 犹太人 并 无 两样
- Không khác gì những người Do Thái ở Đức Quốc xã.
- 我 想 去 德国 旅游
- Tôi muốn đi sang Đức du lịch.
- 德国 当局 正在 考虑 如果 形势危急 时 进行 空运
- Chính quyền Đức đang xem xét một cuộc không vận nếu tình hình trở nên nghiêm trọng.
- 他们 支持 日本 接管 德国 以前 在 山东省 的 所有 权益
- Họ ủng hộ Nhật Bản tiếp quản tất cả quyền lợi trước đây của Đức tại tỉnh Shandong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
德›