Đọc nhanh: 微言大义 (vi ngôn đại nghĩa). Ý nghĩa là: ngôn ngữ tinh tế ý nghĩa sâu xa; lời nhẹ nghĩa sâu.
微言大义 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngôn ngữ tinh tế ý nghĩa sâu xa; lời nhẹ nghĩa sâu
精微的语言和深奥的含义
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微言大义
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 微言大义
- ngôn ngữ tinh tế ý nghĩa sâu xa.
- 上课 要 积极思考 , 大胆 发言
- Lên lớp cần tích cực suy nghĩ, mạnh dạn phát biểu.
- 孩子 们 , 大家 聚拢 点 , 爱丽丝 小姐 给 你们 讲个 寓言故事 。
- "Trẻ con, hãy tập trung lại đây, cô Alice sẽ kể cho các bạn một câu chuyện ngụ ngôn."
- 他 的话 微言大义
- Lời nói anh ấy chứa đựng ý nghĩa sâu xa.
- 他 是 一个 重情 重义 的 人 , 大家 都 很 喜欢 他
- Anh ấy là một người trọng tình nghĩa, và mọi người đều yêu mến anh ấy
- 一种 需要 经过 放大 才 可 阅读 的 微小 图象
- Một loại hình ảnh nhỏ cần phải được phóng to để đọc được.
- 他 的 双眼 瞳孔 似乎 稍微 扩大 了 些
- Đồng tử của anh ấy có vẻ hơi giãn ra một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
大›
微›
言›