Đọc nhanh: 大义 (đại nghĩa). Ý nghĩa là: đại nghĩa; nghĩa lớn. Ví dụ : - 深明大义 hiểu rõ đại nghĩa. - 微言大义 ngôn ngữ tinh tế ý nghĩa sâu xa.
大义 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đại nghĩa; nghĩa lớn
大道理
- 深明大义
- hiểu rõ đại nghĩa
- 微言大义
- ngôn ngữ tinh tế ý nghĩa sâu xa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大义
- 大义凛然
- đại nghĩa hào hùng.
- 他们 中 大多数 侨民 是 爱国主义者
- Đa số người nhập cư trong số họ là những người yêu nước.
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 唯物主义 和 唯心主义 是 哲学 中 的 两大 壁垒
- chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.
- 到 义大利 去
- Tôi sẽ đến Ý.
- 微言大义
- ngôn ngữ tinh tế ý nghĩa sâu xa.
- 佛 的 教义 对 他 影响 很大
- Giáo lý của Phật ảnh hưởng rất lớn đến anh ấy.
- 五四运动 有着 伟大 的 历史 意义
- cuộc vận động Ngũ Tứ có ý nghĩa lịch sử vĩ đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
大›