wēi
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: ngõng cửa; đế quay cánh cửa; cối quay cánh cửa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngõng cửa; đế quay cánh cửa; cối quay cánh cửa

门臼 (承门轴的)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Wēi
    • Âm hán việt: Ôi
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一丨一一フノ丶
    • Thương hiệt:DWMV (木田一女)
    • Bảng mã:U+6933
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp