Đọc nhanh: 微言 (vi ngôn). Ý nghĩa là: ngôn ngữ tinh tế ý nghĩa sâu xa; lời nhẹ nghĩa sâu。精微的語言和深奧的含義。.
微言 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngôn ngữ tinh tế ý nghĩa sâu xa; lời nhẹ nghĩa sâu。精微的語言和深奧的含義。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微言
- 一言为定 , 决不反悔
- nói phải giữ lời, quyết không nuốt lời hứa.
- 微言大义
- ngôn ngữ tinh tế ý nghĩa sâu xa.
- 珍妮 站 在 他 面前 , 脸色苍白 , 略微 有些 颤动 , 一言不发
- Jenny đứng trước anh ta, khuôn mặt trắng bệch, hơi run nhẹ, không nói một lời.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 一言蔽之 核心 要点
- Một lời có thể tóm tắt được trọng điểm cốt lõi.
- 他 的话 微言大义
- Lời nói anh ấy chứa đựng ý nghĩa sâu xa.
- 我 在 这个 团队 中 人微言轻
- Tôi thấp cổ bé họng trong đội này.
- 一种 需要 经过 放大 才 可 阅读 的 微小 图象
- Một loại hình ảnh nhỏ cần phải được phóng to để đọc được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
微›
言›