微音器 wēi yīn qì
volume volume

Từ hán việt: 【vi âm khí】

Đọc nhanh: 微音器 (vi âm khí). Ý nghĩa là: ăm-pli (Anh: ampli); âm-li; am-pli; loa; ăm-li, vi âm khí.

Ý Nghĩa của "微音器" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

微音器 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ăm-pli (Anh: ampli); âm-li; am-pli; loa; ăm-li

把声音变成电能的器件声波通过微音器时,微音器能使电流随声波的变化做相应的变化,用于有线和无线电广播也叫传声器,通称麦克风或话筒

✪ 2. vi âm khí

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微音器

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 知音 zhīyīn 乐器 yuèqì de 音色 yīnsè

    - Chúng tôi hiểu âm sắc nhạc cụ.

  • volume volume

    - 声音 shēngyīn hěn 细微 xìwēi

    - âm thanh rất nhỏ.

  • volume volume

    - de 声音 shēngyīn 越来越 yuèláiyuè 微弱 wēiruò

    - Giọng nói của anh ấy ngày càng yếu ớt.

  • volume volume

    - 扩音器 kuòyīnqì 接在 jiēzài le 桌边 zhuōbiān de

    - Microphone được đính kèm

  • volume volume

    - de 声音 shēngyīn 略微 lüèwēi 有点儿 yǒudiǎner 颤抖 chàndǒu

    - Giọng anh ấy hơi hơi run rẩy.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 乐器 yuèqì 声音 shēngyīn 好听 hǎotīng

    - Âm thanh của nhạc cụ này rất hay.

  • volume volume

    - 略微 lüèwēi 有些 yǒuxiē 山东 shāndōng 口音 kǒuyīn

    - Giọng của anh ấy hơi hơi có khẩu âm vùng Sơn Đông.

  • volume volume

    - dào shì 想要 xiǎngyào 一套 yītào xīn de 立体声 lìtǐshēng 音响器材 yīnxiǎngqìcái 可是 kěshì méi 这笔 zhèbǐ qián mǎi

    - Tôi thực sự muốn một bộ thiết bị âm thanh stereo mới, nhưng không có đủ tiền để mua.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+10 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:ノノ丨丨フ丨一ノフノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOUUK (竹人山山大)
    • Bảng mã:U+5FAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao