Đọc nhanh: 影子 (ảnh tử). Ý nghĩa là: bóng; dáng; bóng dáng, bóng; hình; hình bóng (phản chiếu qua gương hoặc mặt nước), ấn tượng; hình ảnh mờ nhạt. Ví dụ : - 随着太阳西沉, 影子越来越长。 Bóng đổ dài khi mặt trời dần lặn phía Tây.. - 小猫追着自己的影子玩耍。 Con mèo vờn theo bóng của nó chơi đùa.. - 影子是光线遮挡的结果。 Bóng là kết quả của ánh sáng bị che khuất.
影子 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. bóng; dáng; bóng dáng
物体挡住光线后,映在地面或其他物体上的形象
- 随着 太阳 西沉 影子 越来越 长
- Bóng đổ dài khi mặt trời dần lặn phía Tây.
- 小猫 追着 自己 的 影子 玩耍
- Con mèo vờn theo bóng của nó chơi đùa.
- 影子 是 光线 遮挡 的 结果
- Bóng là kết quả của ánh sáng bị che khuất.
- 我 的 影子 在 墙上
- Bóng của tôi trên tường.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ 2. bóng; hình; hình bóng (phản chiếu qua gương hoặc mặt nước)
镜中、水面等反映出来的物体的形象
- 凝视着 水中 的 月亮 影子
- Ngắm nhìn bóng trăng trong nước.
- 水中 的 影子 很 清晰
- Bóng dưới nước rất rõ nét.
- 她 看到 自己 影子 的 倒影
- Cô ấy thấy hình ảnh phản chiếu của mình.
- 影子 在 水面 上 摇动
- Bóng trên mặt nước dao động.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ 3. ấn tượng; hình ảnh mờ nhạt
模糊的印象
- 那件事 我 连 点儿 影子 也 记 不得了
- Việc đó tôi chẳng có chút ấn tượng nào cả.
- 我 对 那个 地方 只有 影子
- Tôi chỉ có ấn tượng mơ hồ về nơi đó.
- 这件 事 的 影子 已经 消失
- Ấn tượng về việc này đã biến mất.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 影子
✪ 1. 影子+映在+(窗帘上/墙上)
bóng phản chiếu trên ...
- 她 的 影子 映 在 墙上
- Hình bóng của cô ấy phản chiếu trên tường.
- 影子 在 墙上 移动
- Bóng di chuyển trên tường.
✪ 2. 连+(一点儿+)影子+都/也+没有/ 找不到/ 没看到
thậm chí không thấy bóng/ đến cái bóng không thấy
- 我 连 影子 都 没 看到
- Tôi thậm chí không nhìn thấy bóng.
- 他 连 影子 也 找 不到
- Anh ấy thậm chí cũng không tìm thấy bóng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 影子
- 影子 是 光线 遮挡 的 结果
- Bóng là kết quả của ánh sáng bị che khuất.
- 孩子 们 害怕 看 恐怖电影
- Trẻ con sợ xem phim kinh dị.
- 她 看到 自己 影子 的 倒影
- Cô ấy thấy hình ảnh phản chiếu của mình.
- 他 连 影子 也 找 不到
- Anh ấy thậm chí cũng không tìm thấy bóng.
- 孔子 的 学说 很 有 影响
- Học thuyết của Khổng Tử rất có ảnh hưởng.
- 他 在 水里照 影子
- Anh ấy soi bóng trong nước.
- 小猫 追着 自己 的 影子 玩耍
- Con mèo vờn theo bóng của nó chơi đùa.
- 凝视着 水中 的 月亮 影子
- Ngắm nhìn bóng trăng trong nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
影›